Phương pháp điều trị ung thư dạ dày phổ biến và chi phí điều trị

Ung thư dạ dày là căn bệnh nguy hiểm, đe dọa tính mạng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Việc lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp là rất quan trọng, nhằm cải thiện cơ hội sống sót cho bệnh nhân. Bài viết dưới đây dược sĩ Thế Giới Fucoidan sẽ giới thiệu các phương pháp điều trị ung thư dạ dày phổ biến và chi phí điều trị hiện nay.

1. Ung thư dạ dày sống được bao lâu?

Ung thư dạ dày là một bệnh lý nguy hiểm, và tiên lượng sống của bệnh nhân phụ thuộc vào giai đoạn phát hiện bệnh. Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ, tỷ lệ sống trung bình sau 5 năm của bệnh nhân ung thư dạ dày chỉ đạt khoảng 32%, thấp hơn so với nhiều loại ung thư khác như ung thư đại trực tràng (64%).

Tỷ lệ sống trung bình sau 5 năm của bệnh nhân ung thư dạ dày chỉ đạt khoảng 32%
Tỷ lệ sống trung bình sau 5 năm của bệnh nhân ung thư dạ dày chỉ đạt khoảng 32%

Cụ thể, tỷ lệ sống sau 5 năm thay đổi theo từng giai đoạn: giai đoạn khu trú có tỷ lệ sống cao nhất là 70%, giai đoạn khu vực giảm xuống 32%, và giai đoạn di căn xa chỉ còn 6%. Phát hiện sớm và điều trị kịp thời đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện cơ hội sống cho bệnh nhân.

Tìm hiểu thêm: Ung thư dạ dày giai đoạn cuối sống được mấy năm?

2. Phương pháp điều trị ung thư dạ dày

Các phương pháp điều trị ung thư dạ dày phổ biến gồm:

2.1 Phẫu thuật

Phẫu thuật là phương pháp điều trị ung thư dạ dày chủ đạo
Phẫu thuật là phương pháp điều trị ung thư dạ dày chủ đạo

Phẫu thuật là phương pháp điều trị ung thư dạ dày chủ đạo, đặc biệt khi ung thư ở giai đoạn sớm. Các phương pháp phẫu thuật gồm:

  • Nội soi cắt bóc tách dưới niêm mạc: Dùng cho ung thư giai đoạn sớm, ít xâm lấn, giúp bảo tồn dạ dày.
  • Cắt bỏ một phần dạ dày: Loại bỏ phần dạ dày có khối u và các hạch bạch huyết.
  • Cắt bỏ toàn bộ dạ dày: Loại bỏ toàn bộ dạ dày và các cơ quan xung quanh bị xâm lấn.
  • Phẫu thuật giảm nhẹ: Giảm nhẹ triệu chứng cho bệnh nhân khi không thể phẫu thuật triệt để.

2.2 Hóa trị

Dùng thuốc hóa học để tiêu diệt tế bào ung thư. Hóa trị hay truyền hoá chất điều trị ung thư dạ dày có thể dùng trước hoặc sau phẫu thuật để thu nhỏ khối u và ngăn ngừa ung thư tái phát. Cũng có thể dùng khi ung thư đã di căn.

2.3 Xạ trị

Xạ trị là phương pháp thường dùng kết hợp xạ trị
Xạ trị là phương pháp thường dùng kết hợp xạ trị

Dùng tia xạ để tiêu diệt tế bào ung thư. Thường dùng kết hợp với hóa trị để thu nhỏ khối u hoặc sau phẫu thuật để tiêu diệt tế bào ung thư sót lại.

2.4 Liệu pháp nhắm đích

Dùng thuốc đích trong điều trị ung thư dạ dày tấn công trực tiếp vào tế bào ung thư, ngăn chặn sự phát triển của chúng, ví dụ thuốc nhắm vào thụ thể HER2 hoặc VEGF.

2.5 Liệu pháp miễn dịch

Kích thích hệ miễn dịch của cơ thể chống lại ung thư. Thuốc ức chế PD-1 có thể kết hợp với hóa trị trong trường hợp ung thư di căn.

2.6 Chăm sóc giảm nhẹ

Tập trung vào giảm triệu chứng, giảm đau, và cải thiện chất lượng sống cho người bệnh, đặc biệt khi ung thư không thể chữa khỏi.

3. Một số loại thuốc điều trị ung thư dạ dày

Các loại thuốc điều trị ung thư dạ dày chủ yếu bao gồm thuốc điều trị triệu chứng, thuốc hóa trị, thuốc nhắm mục tiêu và thuốc ức chế miễn dịch. Mỗi loại thuốc có tác dụng khác nhau và được sử dụng tùy theo tình trạng cụ thể của bệnh nhân.

3.1 Thuốc điều trị triệu chứng

Thuốc điều trị triệu chứng giúp giảm thiểu các tác động tiêu cực của bệnh ung thư dạ dày và hỗ trợ bệnh nhân trong quá trình điều trị. Các loại thuốc này bao gồm:

  • Thuốc kích thích thèm ăn và cải thiện chức năng tiêu hóa: Megestrol giúp tăng cường cảm giác thèm ăn và cải thiện khả năng tiêu hóa của bệnh nhân.
  • Thuốc ức chế axit dạ dày và bảo vệ niêm mạc dạ dày: Omeprazole, pantoprazole là các thuốc giúp giảm tiết axit dạ dày, bảo vệ niêm mạc dạ dày và giảm nguy cơ loét.
  • Thuốc giảm đau: Các thuốc như oxycodone hydrochloride và morphin được sử dụng để kiểm soát cơn đau cho bệnh nhân ung thư dạ dày.
  • Thuốc chống buồn nôn, nôn trong quá trình hóa trị: Metoclopramide là một lựa chọn phổ biến để giảm buồn nôn và nôn trong quá trình hóa trị.
Thuốc hỗ trợ giảm triệu chứng buồn nôn 
Thuốc hỗ trợ giảm triệu chứng buồn nôn 
  • Thuốc bảo vệ các cơ quan khác trong quá trình hóa trị: Các thuốc tiêm như creatine phosphate natri và magiê isoglycyrrhizinate giúp bảo vệ cơ thể khỏi tác dụng phụ của hóa trị.

3.2. Thuốc hóa trị

Các loại thuốc hóa trị phổ biến bao gồm: Tegafur/gemelacil/octala kali (TS-1), capecitabine, cisplatin, oxaliplatin, paclitaxel và irinotecan. Các thuốc này có thể được kết hợp trong các phác đồ hóa trị, tùy thuộc vào giai đoạn và tình trạng của bệnh nhân.

3.3. Thuốc nhắm đích

Một số loại thuốc nhắm đích trong điều trị ung thư dạ dày bao gồm:

  • Trastuzumab: Dùng cho bệnh nhân có xét nghiệm HER2 dương tính. Trastuzumab giúp ức chế hoạt động của protein HER2, ngăn ngừa sự phát triển của tế bào ung thư.
  • Ramucirumab: Giúp ngăn chặn hoạt động của các protein liên quan đến sự phát triển của tế bào ung thư, hỗ trợ điều trị ung thư dạ dày.
  • Apatinib mesylate: Phù hợp cho bệnh nhân ung thư dạ dày tiến triển giai đoạn ba trở lên. Thuốc này thường được dùng cho bệnh nhân có tình trạng thể chất tốt.

3.4. Liệu pháp miễn dịch

Các thuốc miễn dịch thường dùng bao gồm:

  • Nivolumab: Thích hợp cho ung thư biểu mô tuyến dạ dày tiến triển sau điều trị bậc ba.
  • Pembrolizumab: Dùng cho ung thư biểu mô tuyến dạ dày dương tính với PD-L1, phù hợp cho bệnh nhân có khối u rắn MSI-H hoặc dMMR.

4. Chi phí điều trị ung thư dạ dày

Dưới đây là một số chi phí ước tính cho từng phương pháp điều trị phổ biến giúp bệnh nhân và gia đình có cái nhìn tổng quan về chi phí điều trị.

4.1. Giai đoạn bệnh

  • Giai đoạn sớm: Chi phí điều trị có thể dao động từ 50 triệu đến 150 triệu VNĐ. Ở giai đoạn này, bệnh nhân thường không cần nhiều liệu pháp phức tạp, giúp giảm tổng chi phí điều trị.
  • Giai đoạn muộn: Chi phí điều trị có thể tăng lên từ 200 triệu đến 500 triệu VNĐ hoặc cao hơn. Việc điều trị ở giai đoạn này thường đòi hỏi sự kết hợp nhiều phương pháp điều trị, theo dõi lâu dài và điều trị giảm nhẹ triệu chứng.

4.2. Phương pháp điều trị

  • Phẫu thuật: Chi phí phẫu thuật ung thư dạ dày có thể từ 100 triệu đến 300 triệu VNĐ, tùy thuộc vào kỹ thuật và phương pháp thực hiện. Phẫu thuật nội soi ít xâm lấn thường có chi phí cao hơn so với phẫu thuật mổ mở truyền thống.
  • Xạ trị: Mỗi chu kỳ xạ trị có chi phí từ 10 triệu đến 30 triệu VNĐ. Tổng chi phí xạ trị phụ thuộc vào số lượng chu kỳ và kỹ thuật xạ trị áp dụng.
  • Hóa trị: Chi phí cho mỗi chu kỳ hóa trị dao động từ 20 triệu đến 100 triệu VNĐ, tùy thuộc vào loại thuốc và số chu kỳ cần thiết. Các thuốc mới hoặc sinh học có thể có giá cao hơn.
  • Điều trị giảm nhẹ triệu chứng: Chi phí này có thể từ 10 triệu đến 50 triệu VNĐ, tùy thuộc vào mức độ chăm sóc cần thiết và các liệu pháp hỗ trợ.

4.3. Bệnh viện

Người bệnh lựa chọn bệnh viện công chi phí sẽ tối ưu hơn
Người bệnh lựa chọn bệnh viện công chi phí sẽ tối ưu hơn
  • Bệnh viện công: Chi phí điều trị ung thư dạ dày tại bệnh viện công thường thấp hơn, dao động từ 50 triệu đến 200 triệu VNĐ cho các phương pháp điều trị cơ bản.
  • Bệnh viện tư: Điều trị tại các bệnh viện tư nhân có thể có chi phí từ 150 triệu đến 500 triệu VNĐ hoặc cao hơn, tùy thuộc vào chất lượng dịch vụ và cơ sở vật chất.

4.4 Các chi phí khác

  • Thuốc men và xét nghiệm: Chi phí thuốc và xét nghiệm định kỳ có thể từ 10 triệu đến 30 triệu VNĐ.
  • Theo dõi sau điều trị: Chi phí tái khám và theo dõi sau điều trị có thể dao động từ 5 triệu đến 20 triệu VNĐ.

Có thể bạn quan tâm: Xạ trị bao nhiêu tiền? Chi phí cập nhật mới nhất

Như vậy, điều trị ung thư dạ dày phụ thuộc vào giai đoạn bệnh và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Các phương pháp điều trị như phẫu thuật, hóa trị, xạ trị và liệu pháp nhắm mục tiêu đều có hiệu quả riêng biệt. Tuy nhiên, chi phí điều trị có thể dao động lớn, vì vậy bệnh nhân cần thảo luận với bác sĩ để chọn phương pháp phù hợp và cân nhắc tài chính trước khi quyết định điều trị.

Đánh giá

Sản phẩm liên quan

Giá gốc là: 55.000 ₫.Giá hiện tại là: 46.000 ₫.
-16
Giá gốc là: 55.000 ₫.Giá hiện tại là: 41.000 ₫.
-25

Sản phẩm nổi bật

Giá gốc là: 4.580.000 ₫.Giá hiện tại là: 4.480.000 ₫.
Giá gốc là: 1.380.000 ₫.Giá hiện tại là: 1.330.000 ₫.
Giá gốc là: 2.030.000 ₫.Giá hiện tại là: 1.980.000 ₫.
Giá gốc là: 5.600.000 ₫.Giá hiện tại là: 5.550.000 ₫.

CHUYÊN GIA TƯ VẤN