Thuốc ức chế miễn dịch là gì? Ưu nhược điểm của chúng

Thuốc ức chế miễn dịch hiện đang dần được sử dụng rộng rãi hơn trong điều trị ung thư. Vậy những loại thuốc này có ưu điểm và điểm hạn chế nào? Hãy cùng đón xem bài viết của dược sĩ Thế Giới Fucoidan để có được câu trả lời đầy đủ nhé!

1. Thuốc ức chế miễn dịch điều trị ung thư là gì?

Ức chế miễn dịch là gì? Liệu pháp miễn dịch là gì? Câu trả lời đó là biện pháp điều trị ung thư mới gần đây được y học áp dụng. Liệu pháp miễn dịch kích thích hoặc tăng cường hệ thống miễn dịch của cơ thể để tấn công và tiêu diệt tế bào ung thư. Dưới đây là một số phương pháp và liệu pháp miễn dịch phổ biến trong điều trị ung thư:

  • Thuốc ức chế điểm kiểm soát miễn dịch: Các loại thuốc này chặn hoặc ngăn chặn sự tương tác giữa các checkpoint miễn dịch như PD-1, PD-L1 và CTLA-4 với tế bào ung thư. Qua đó giúp tế bào miễn dịch tấn công tế bào ung thư. Ví dụ bao gồm pembrolizumab (Keytruda), nivolumab (Opdivo), atezolizumab (Tecentriq).

 

Thuốc ức chế hệ miễn dịch Keytruda
Thuốc ức chế hệ miễn dịch Keytruda
  • Kháng thể đơn dòng: Các loại kháng thể được tạo ra để nhắm vào các mục tiêu cụ thể trên bề mặt của tế bào ung thư hoặc các tế bào miễn dịch để tạo điều kiện tốt hơn cho hệ thống miễn dịch tấn công ung thư. Ví dụ bao gồm trastuzumab (Herceptin) cho ung thư vú HER2 dương tính.
  • Liệu pháp tế bào CAR T: Đây là một liệu pháp tiên tiến trong đó tế bào T của bệnh nhân được thay đổi gen để nhận biết và tấn công tế bào ung thư một cách hiệu quả. Sau đó, tế bào T CAR-T được trồng trở lại vào cơ thể.
  • Vaccines (Vắc xin): Một số vắc xin được phát triển để kích thích hệ thống miễn dịch chống lại một số loại ung thư, chẳng hạn như vắc xin HPV để ngăn ngừa ung thư cổ tử cung.
  • Interferons: Interferons là một loại protein tự nhiên mà cơ thể sản xuất để chống lại các loại viêm nhiễm và tế bào ung thư. Chúng có thể được sử dụng trong điều trị một số loại ung thư.
Interferons là một loại protein tự nhiên mà cơ thể sản xuất
Interferons là một loại protein tự nhiên mà cơ thể sản xuất
  • Cytokines: Cytokines như interleukin-2 (IL-2) có thể được sử dụng để tăng cường hoạt động của tế bào T và B trong hệ thống miễn dịch.
  • Oncolytic Viruses: Sử dụng các loại virus được sửa đổi để tấn công tế bào ung thư.
  • Thuốc điều hòa miễn dịch: Một số loại thuốc kháng viêm nhiễm và có thể được sử dụng để điều chỉnh hoạt động của hệ thống miễn dịch trong điều trị ung thư.
  • NK Cell Therapy: Tế bào tự nhiên giết tế bào (NK cells) có khả năng tấn công tế bào ung thư và được nghiên cứu để sử dụng trong điều trị ung thư.

2. Thuốc ức chế miễn dịch có những tác dụng gì?

Thuốc ức chế miễn dịch được sử dụng trong liệu pháp ức chế miễn dịch. Tác dụng của chúng bao gồm:

2.1. Ngăn chặn sự thải ghép ở bệnh nhân ghép tạng

Khi một cơ quan hoặc mô tế bào được ghép vào cơ thể, hệ thống miễn dịch của người nhận thường xem đó là một vật thể lạ. Đồng thời cố gắng tấn công nó. Điều này có thể gây ra các phản ứng miễn dịch mạnh mẽ. Cũng như có thể gây hại cho cơ quan cấy ghép và khiến việc ghép tạng thất bại.

Thuốc này được sử dụng để kiểm soát hệ thống miễn dịch của người nhận. Đồng thời làm suy yếu nó để ngăn chặn hoặc giảm phản ứng miễn dịch đối với cơ quan cấy ghép. Điều này giúp cơ quan cấy ghép duy trì sự hoạt động bình thường và không bị tấn công. Ví dụ như thuốc bôi ức chế Calcineurin có tác dụng ngăn chặn khả năng hoạt động của các chất gây viêm, điều hòa hệ miễn dịch. Một số loại thuốc nhóm này phổ biến có thể kể đến như Pimecrolimus hoặc Tacrolimus.

Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc ức chế miễn dịch cũng có thể làm cho người nhận dễ bị nhiễm trùng và có các tác động phụ khác. Do đó, quá trình ghép tạng luôn cần được theo dõi chặt chẽ và quản lý bởi các chuyên gia y tế.

2.2. Điều trị các bệnh tự miễn

Thuốc ức chế miễn dịch được sử dụng để điều trị các bệnh tự miễn. Hoặc các bệnh có nguồn gốc tự miễn bằng cách làm suy yếu hệ thống miễn dịch. Từ đó ngăn chặn sự tấn công của miễn dịch lên cơ thể và giảm tác động của các bệnh tự miễn. Sau đây là một số bệnh lý dùng thuốc này để điều trị:

  • Bệnh vẩy nến: Thuốc ức chế miễn dịch thường được sử dụng để giảm triệu chứng của bệnh vẩy nến. Đây một bệnh da liễu tự miễn gây ra sự sưng to và bong tróc da.
  • Lupus ban đỏ: Đây là một bệnh tự miễn dạng đa cơ quan. Thuốc ức chế miễn dịch thường được sử dụng để kiểm soát việc tấn công của miễn dịch lên các cơ quan và mô trong cơ thể.
  • Viêm khớp dạng thấp: Bệnh viêm khớp dạng thấp, còn được gọi là bệnh viêm khớp thấp, là một bệnh tự miễn dạng khớp và xương. Thuốc ức chế miễn dịch có thể giúp kiểm soát viêm nhiễm và đau nhức ở các khớp.
  • Bệnh Crohn: Bệnh Crohn là một loại viêm nhiễm tự miễn ảnh hưởng đến tiêu hóa. Thuốc ức chế miễn dịch thường được sử dụng để giảm triệu chứng và kiểm soát sự viêm nhiễm.
  • Đa xơ cứng: Bệnh đa xơ cứng là một bệnh tự miễn gây tổn thương cho mô liên kết trong cơ thể. Thuốc ức chế miễn dịch có thể giúp kiểm soát sự tiến triển của bệnh. 

3. Các loại thuốc ức chế miễn dịch phổ biến hiện nay

Thuốc ức chế miễn dịch được sử dụng khác nhau tùy vào tình trạng của người bệnh. Sau đây là một số loại thuốc miễn dịch thường được sử dụng. 

  • Corticosteroid: Corticoid là thuốc có chứa cortisol hoặc các dẫn xuất của cortisol. Corticoid thường được gọi bằng thuật ngữ rút ngắn steroid hoặc corti hoặc cort. Đây là loại hormone do tuyến thượng thận sản xuất ra. Một số loại chất nhóm này bao gồm Prednisone (biệt dược Deltasone, Orasone), Budesonide ( biệt dược Entocort EC), Prednisone (biệt dược Miliopred).
  • Thuốc độc tế bào: Thuốc gây độc tế bào chứa các hoạt chất có tác dụng tiêu diệt hay ngăn chặn sự phát triển nhanh chóng của các tế bào. Hiện nay thuốc được sử dụng phổ biến trong hóa trị liệu để điều trị ung thư. Ngoài công dụng điều trị ung thư, chúng còn được sử dụng trong điều trị một số bệnh lý tự miễn khác như viêm khớp dạng thấp, bệnh đa xơ cứng, vẩy nến. Một số thuốc gây độc tế bào thường gặp là Azathioprin, Cyclophosphamid.
  • Thuốc chống chuyển hóa: Thuốc chống chuyển hóa thường được sử dụng là Methotrexate.
  • Thuốc ức chế Janus Kinase (JAK): Thuốc ức chế Janus kinase (JAK) là một nhóm bao gồm các thuốc Abrocitinib, Filgotinib, Baricitinib, Upadacitin ib và tofacitinib. Thuốc được sử dụng trong điều trị các tình trạng viêm mạn tính như viêm khớp dạng thấp, viêm khớp vẩy nến, viêm khớp tự phát, viêm cột sống dính khớp, viêm cột sống thể trục không tổn thương X-Quang, viêm loét đại tràng, bệnh Crohn, viêm da dị ứng và rụng tóc từng mảng.
  • Thuốc ức chế calcineurin: Bao gồm một số hoạt chất Cyclosporin ( Biệt dược Neoral, Sandimmune, SangCya), Tacrolimus ( Biệt dược Astagraf XL, Envarsus XR, Prograf).
  • Thuốc ức chế mTOR: Bao gồm một số hoạt chất Sirolimus (Biệt dược Rapamune), Everolimus (Biệt dược Afinitor, Zortress)
Afinitor
Afinitor
  • Kháng thể đơn dòng: Kháng thể đơn dòng có tác dụng như các kháng thể thay thế có thể khôi phục, tăng cường hoặc bắt chước cuộc tấn công của hệ thống miễn dịch. Những loại kháng thể đơn dòng hiện đang được áp dụng nhiều trong lâm sàng, bao gồm: điều trị ung thư (cetuximab, panitumumab…),
  • Kháng thể đa dòng: Kháng thể đa dòng thường được sản sinh bằng cách tiêm kháng nguyên vào động vật để kích thích đáp ứng miễn dịch. Từ đó chiết xuất từ huyết tương động vật để sản xuất ra kháng thể với số lượng lớn. 

4. Thuốc ức chế miễn dịch có tương tác hay làm giảm tác dụng của thuốc điều trị không?

Các loại thuốc ức chế miễn dịch là biện pháp điều trị mới và vô cùng hiện đại. Tuy nhiên, chúng cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ không mong muốn, như suy giảm miễn dịch… Thuốc cũng có thể tương tác với một số loại thuốc đang sử dụng và ảnh hưởng đến quá trình trao đổi chất của cơ thể. 

5. Những ai không thể sử dụng thuốc ức chế miễn dịch

Thông báo cho bác sĩ về những điều kiện và tình trạng sức khỏe của bạn là rất quan trọng khi bắt đầu sử dụng thuốc ức chế miễn dịch. Vì điều này có thể ảnh hưởng đến quyết định về liệu trình và loại thuốc sẽ được sử dụng. Dưới đây là một số thông tin quan trọng cần bạn cung cấp cho bác sĩ:

  • Dị ứng thuốc: Nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào với thuốc nào trước đây, hãy thông báo cho bác sĩ. Điều này giúp bác sĩ chọn loại thuốc ức chế miễn dịch thích hợp mà bạn có thể sử dụng mà không gây ra các vấn đề dị ứng.
  • Tiền sử bệnh zona hoặc thủy đậu: Việc có tiền sử về bệnh zona hoặc thủy đậu có thể ảnh hưởng đến quyết định về liệu trình. Vì một số thuốc ức chế miễn dịch có thể tạo điều kiện cho tái phát của các bệnh nhiễm trùng này.
  • Bệnh gan hoặc thận: Nếu bệnh nhân có bệnh gan hoặc thận, điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng của cơ thể trong việc xử lý và loại bỏ thuốc. Bác sĩ cần điều chỉnh liều lượng hoặc loại thuốc cho phù hợp với tình trạng gan và thận của bạn.
  • Mang thai và cho con bú: Nếu đang mang thai, dự định mang thai hoặc cho con bú, thông báo cho bác sĩ ngay lập tức. Một số loại thuốc có thể gây dị tật bẩm sinh hoặc ảnh hưởng đến thai kỳ và sự phát triển của thai nhi. 
Nếu đang mang thai, dự định mang thai hoặc cho con bú không nên dùng thuốc ức chế miến dịch
Nếu đang mang thai, dự định mang thai hoặc cho con bú không nên dùng thuốc ức chế miến dịch

6. Những tác dụng phụ nghiêm trọng của thuốc ức chế miễn dịch

Các loại thuốc này có thể gây ra nhiều tác dụng phụ khác nhau. Và tác động cụ thể có thể khác nhau tùy thuốc và tùy theo tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Dưới đây là một số tác dụng phụ và cách hạn chế chúng:

  • Nhiễm trùng: Bệnh nhân sử dụng thuốc ức chế miễn dịch có nguy cơ cao hơn bị nhiễm trùng. Do đó, giữ gìn vệ sinh cá nhân là quan trọng. Cần chú ý đến bất kỳ triệu chứng nhiễm trùng nào và thông báo ngay cho bác sĩ.
  • Bệnh ác tính: Sử dụng thuốc ức chế miễn dịch có thể tăng nguy cơ mắc bệnh ác tính. Bác sĩ cần kiểm tra định kỳ và thực hiện sàng lọc ung thư theo hướng dẫn.
  • Ức chế tủy xương: Một số thuốc ức chế miễn dịch có thể gây ức chế tủy xương. Kiểm tra máu thường xuyên là cần thiết để theo dõi tình trạng tủy xương.
  • Nguy cơ tim mạch: Các thuốc ức chế miễn dịch có thể tăng nguy cơ tim mạch. Điều này đặc biệt quan trọng cho những người có yếu tố nguy cơ tim mạch khác. 

7. Câu hỏi thường gặp về thuốc ức chế miễn dịch

Dưới đây là một số điểm quan trọng bạn nên xem xét khi trò chuyện với chuyên gia y tế của mình:

  • Nguy cơ tác dụng phụ: Hỏi bác sĩ về các tác dụng phụ cụ thể mà có thể xuất hiện khi sử dụng loại thuốc ức chế miễn dịch bạn được kê đơn. Hãy xác định xem bạn có nguy cơ cao bị những tác dụng phụ này hay không dựa trên tình trạng sức khỏe hiện tại của bạn.
  • Xử lý tác dụng phụ: Hỏi bác sĩ về cách xử lý nếu bạn gặp phải tác dụng phụ. Biết cách phản ứng và báo cáo tác dụng phụ kịp thời là rất quan trọng để đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng thuốc.
  • Tương tác thuốc: Thông báo cho bác sĩ về bất kỳ loại thuốc nào khác bạn đang dùng, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc tự mua và các loại thảo dược hoặc bổ sung. Một số thuốc có thể tương tác với nhau và ảnh hưởng đến hiệu quả của chúng.
  • Triệu chứng cơ thể đào thải nội tạng cấy ghép: Nếu bạn đã cấy ghép nội tạng hoặc có kế hoạch thực hiện nó, hãy thảo luận về triệu chứng cần chú ý và cách quản lý tốt sự đào thải nội tạng.
  • Chế độ chăm sóc bản thân: Hỏi bác sĩ về các biện pháp bạn có thể thực hiện để tăng cường sức khỏe và hạn chế nguy cơ nhiễm trùng, ví dụ như kiểm soát vệ sinh cá nhân, tiêm phòng, và thay đổi lối sống.

Xem thêm: 7 cách ăn uống lành mạnh, áp dụng ngay để sống khỏe

Hỏi bác sĩ về các biện pháp bạn có thể thực hiện để tăng cường sức khỏe và hạn chế nguy cơ nhiễm trùng
Hỏi bác sĩ về các biện pháp bạn có thể thực hiện để tăng cường sức khỏe và hạn chế nguy cơ nhiễm trùng
  • Thời gian sử dụng: Hỏi về thời gian dự kiến bạn sẽ cần sử dụng thuốc ức chế miễn dịch. Một số người sẽ cần dùng chúng suốt đời, trong khi người khác có thể dùng trong một khoảng thời gian cụ thể.
  • Liều lượng và lịch trình: Đảm bảo bạn hiểu rõ về cách sử dụng thuốc, bao gồm liều lượng và lịch trình. Tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ là quan trọng để đảm bảo hiệu quả của thuốc.

8. Kết luận

Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về thuốc ức chế miễn dịch, đánh giá các ưu điểm và nhược điểm của chúng. Việc sử dụng thuốc ức chế miễn dịch có thể mang lại lợi ích lớn trong việc điều trị bệnh. Nhưng cũng đi kèm với nhiều tác dụng phụ và rủi ro cần hiểu rõ. Mọi thắc mắc quý khách hàng đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi qua số máy hotline 1800 6527 để dược sĩ tư vấn nhé! 

Đánh giá

Mời bạn bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.

CHUYÊN GIA TƯ VẤN